|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khôn lẽ
| [khôn lẽ] | | | Impossible | | | " Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du) | | It is impossible for a bird in cage to soar up in the air. |
Impossible "Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du) It is impossible for a bird in cage to soar up in the air
|
|
|
|